Những Bài Ðọc Lời Chúa

Trong Thánh Lễ Hằng Ngày

và Những Bài Suy Niệm

Trong Giờ Kinh Gia Ðình

 

 

Prepared for Internet by Vietnamese Missionaries in Asia

 

- Mùa Vọng và Mùa Giáng Sinh

Chúa Nhật I Mùa Vọng Năm A

Chúa Nhật I Mùa Vọng Năm B

Chúa Nhật I Mùa Vọng Năm C

Thứ Hai tuần I Mùa Vọng

Thứ Ba tuần I Mùa Vọng

Thứ Tư tuần I Mùa Vọng

Thứ Năm tuần I Mùa Vọng

Thứ Sáu tuần I Mùa Vọng

Thứ Bảy tuần I Mùa Vọng

Chúa Nhật II Mùa Vọng Năm A

Chúa Nhật II Mùa Vọng Năm B

Chúa Nhật II Mùa Vọng Năm C

Thứ Hai tuần II Mùa Vọng

Thứ Ba tuần II Mùa Vọng

Thứ Tư tuần II Mùa Vọng

Thứ Năm tuần II Mùa Vọng

Thứ Sáu tuần II Mùa Vọng

Thứ Bảy tuần II Mùa Vọng

Chúa Nhật III Mùa Vọng Năm A

Chúa Nhật III Mùa Vọng Năm B

Chúa Nhật III Mùa Vọng Năm C

Thứ Hai tuần III Mùa Vọng

Thứ Ba tuần III Mùa Vọng

Thứ Tư tuần III Mùa Vọng

Thứ Năm tuần III Mùa Vọng

Thứ Sáu tuần III Mùa Vọng

Chúa Nhật IV Mùa Vọng Năm A

Chúa Nhật IV Mùa Vọng Năm B

Chúa Nhật IV Mùa Vọng Năm C

Ngày 17/12: Mùa Vọng

Ngày 18/12: Mùa Vọng

Ngày 19/12: Mùa Vọng

Ngày 20/12: Mùa Vọng

Ngày 21/12: Mùa Vọng

Ngày 22/12: Mùa Vọng

Ngày 23/12: Mùa Vọng

Ngày 24/12: Mùa Vọng

Ngày 25/12: Lễ Chúa Giáng Sinh

Ngày 26/12: Lễ Thánh Stêphanô

Ngày 27/12: Lễ Thánh Gioan Tông Ðồ

Ngày 28/12: Lễ Các Thánh Anh Hài

Ngày 29/12: Tuần Bát Nhật Giáng Sinh

Ngày 30/12: Tuần Bát Nhật Giáng Sinh

Ngày 31/12: Tuần Bát Nhật Giáng Sinh

Chúa Nhật Lễ Thánh Gia Thất Năm A

Chúa Nhật Lễ Thánh Gia Thất Năm B

Chúa Nhật Lễ Thánh Gia Thất Năm C

Ngày 1/1: Lễ Ðức Maria Mẹ Thiên Chúa

Chúa Nhật II sau Lễ Giáng Sinh

Ngày 2/1: Mùa Giáng Sinh

Ngày 3/1: Mùa Giáng Sinh

Ngày 4/1: Mùa Giáng Sinh

Ngày 5/1: Mùa Giáng Sinh

Ngày 6/1: Mùa Giáng Sinh (trước Lễ Hiển Linh)

Ngày 7/1: Mùa Giáng Sinh (trước Lễ Hiển Linh)

Lễ Hiển Linh

Ngày 7/1 hay Thứ Hai sau Lễ Hiển Linh

Ngày 8/1 hay Thứ Ba sau Lễ Hiển Linh

Ngày 9/1 hay Thứ Tư sau Lễ Hiển Linh

Ngày 10/1 hay Thứ Năm sau Lễ Hiển Linh

Ngày 11/1 hay Thứ Sáu sau Lễ Hiển Linh

Ngày 12/1 hay Thứ Bảy sau Lễ Hiển Linh

Lễ Chúa Giêsu Chịu Phép Rửa Năm A

Lễ Chúa Giêsu Chịu Phép Rửa Năm B

Lễ Chúa Giêsu Chịu Phép Rửa Năm C

 

- Mùa Chay và Mùa Phục Sinh

Thứ Tư Lễ Tro

Thứ Năm sau Lễ Tro

Thứ Sáu sau Lễ Tro

Thứ Bảy sau Lễ Tro

Chúa Nhật I Mùa Chay Năm A

Chúa Nhật I Mùa Chay Năm B

Chúa Nhật I Mùa Chay Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật I Mùa Chay

Thứ Ba sau Chúa Nhật I Mùa Chay

Thứ Tư sau Chúa Nhật I Mùa Chay

Thứ Năm sau Chúa Nhật I Mùa Chay

Thứ Sáu sau Chúa Nhật I Mùa Chay

Thứ Bảy sau Chúa Nhật I Mùa Chay

Chúa Nhật II Mùa Chay Năm A

Chúa Nhật II Mùa Chay Năm B

Chúa Nhật II Mùa Chay Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật II Mùa Chay

Thứ Ba sau Chúa Nhật II Mùa Chay

Thứ Tư sau Chúa Nhật II Mùa Chay

Thứ Năm sau Chúa Nhật II Mùa Chay

Thứ Sáu sau Chúa Nhật II Mùa Chay

Thứ Bảy sau Chúa Nhật II Mùa Chay

Chúa Nhật III Mùa Chay Năm A

Chúa Nhật III Mùa Chay Năm B

Chúa Nhật III Mùa Chay Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật III Mùa Chay

Thứ Ba sau Chúa Nhật III Mùa Chay

Thứ Tư sau Chúa Nhật III Mùa Chay

Thứ Năm sau Chúa Nhật III Mùa Chay

Thứ Sáu sau Chúa Nhật III Mùa Chay

Thứ Bảy sau Chúa Nhật III Mùa Chay

Chúa Nhật IV Mùa Chay Năm A

Chúa Nhật IV Mùa Chay Năm B

Chúa Nhật IV Mùa Chay Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật IV Mùa Chay

Thứ Ba sau Chúa Nhật IV Mùa Chay

Thứ Tư sau Chúa Nhật IV Mùa Chay

Thứ Năm sau Chúa Nhật IV Mùa Chay

Thứ Sáu sau Chúa Nhật IV Mùa Chay

Thứ Bảy sau Chúa Nhật IV Mùa Chay

Chúa Nhật V Mùa Chay Năm A

Chúa Nhật V Mùa Chay Năm B

Chúa Nhật V Mùa Chay Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật V Mùa Chay

Thứ Ba sau Chúa Nhật V Mùa Chay

Thứ Tư sau Chúa Nhật V Mùa Chay

Thứ Năm sau Chúa Nhật V Mùa Chay

Thứ Sáu sau Chúa Nhật V Mùa Chay

Thứ Bảy sau Chúa Nhật V Mùa Chay

Chúa Nhật Lễ Lá Năm A

Chúa Nhật Lễ Lá Năm B

Chúa Nhật Lễ Lá Năm C

Thứ Hai Tuần Thánh

Thứ Ba Tuần Thánh

Thứ Tư Tuần Thánh

Thánh Lễ Làm Phép Dầu

Thứ Năm Tuần Thánh

Thứ Sáu Tuần Thánh

Thứ Bảy Tuần Thánh: Thánh Lễ Vọng Phục Sinh

Chúa Nhật Lễ Phục Sinh

Thứ Hai trong tuần Bát Nhật Phục Sinh

Thứ Ba trong tuần Bát Nhật Phục Sinh

Thứ Tư trong tuần Bát Nhật Phục Sinh

Thứ Năm trong tuần Bát Nhật Phục Sinh

Thứ Sáu trong tuần Bát Nhật Phục Sinh

Thứ Bảy trong tuần Bát Nhật Phục Sinh

Chúa Nhật II Phục Sinh Năm A

Chúa Nhật II Phục Sinh Năm B

Chúa Nhật II Phục Sinh Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật II Phục Sinh

Thứ Ba sau Chúa Nhật II Phục Sinh

Thứ Tư sau Chúa Nhật II Phục Sinh

Thứ Năm sau Chúa Nhật II Phục Sinh

Thứ Sáu sau Chúa Nhật II Phục Sinh

Thứ Bảy sau Chúa Nhật II Phục Sinh

Chúa Nhật III Phục Sinh Năm A

Chúa Nhật III Phục Sinh Năm B

Chúa Nhật III Phục Sinh Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật III Phục Sinh

Thứ Ba sau Chúa Nhật III Phục Sinh

Thứ Tư sau Chúa Nhật III Phục Sinh

Thứ Năm sau Chúa Nhật III Phục Sinh

Thứ Sáu sau Chúa Nhật III Phục Sinh

Thứ Bảy sau Chúa Nhật III Phục Sinh

Chúa Nhật IV Phục Sinh Năm A

Chúa Nhật IV Phục Sinh Năm B

Chúa Nhật IV Phục Sinh Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật IV Phục Sinh

Thứ Ba sau Chúa Nhật IV Phục Sinh

Thứ Tư sau Chúa Nhật IV Phục Sinh

Thứ Năm sau Chúa Nhật IV Phục Sinh

Thứ Sáu sau Chúa Nhật IV Phục Sinh

Thứ Bảy sau Chúa Nhật IV Phục Sinh

Chúa Nhật V Phục Sinh Năm A

Chúa Nhật V Phục Sinh Năm B

Chúa Nhật V Phục Sinh Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật V Phục Sinh

Thứ Ba sau Chúa Nhật V Phục Sinh

Thứ Tư sau Chúa Nhật V Phục Sinh

Thứ Năm sau Chúa Nhật V Phục Sinh

Thứ Sáu sau Chúa Nhật V Phục Sinh

Thứ Bảy sau Chúa Nhật V Phục Sinh

Chúa Nhật VI Phục Sinh Năm A

Chúa Nhật VI Phục Sinh Năm B

Chúa Nhật VI Phục Sinh Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật VI Phục Sinh

Thứ Ba sau Chúa Nhật VI Phục Sinh

Thứ Tư sau Chúa Nhật VI Phục Sinh

Thứ Năm sau Chúa Nhật VI Phục Sinh

Thứ Sáu sau Chúa Nhật VI Phục Sinh

Thứ Bảy sau Chúa Nhật VI Phục Sinh

Lễ Thăng Thiên Năm A

Lễ Thăng Thiên Năm B

Lễ Thăng Thiên Năm C

Chúa Nhật VII Phục Sinh Năm A

Chúa Nhật VII Phục Sinh Năm B

Chúa Nhật VII Phục Sinh Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật VII Phục Sinh

Thứ Ba sau Chúa Nhật VII Phục Sinh

Thứ Tư sau Chúa Nhật VII Phục Sinh

Thứ Năm sau Chúa Nhật VII Phục Sinh

Thứ Sáu sau Chúa Nhật VII Phục Sinh

Thứ Bảy sau Chúa Nhật VII Phục Sinh

Chúa Nhật Lễ Hiện Xuống

Lễ kính nhớ Ðức Trinh Nữ Maria Mẹ Hội Thánh

Lễ Chúa Ba Ngôi Năm A

Lễ Chúa Ba Ngôi Năm B

Lễ Chúa Ba Ngôi Năm C

Lễ Mình Máu Thánh Chúa Năm A

Lễ Mình Máu Thánh Chúa Năm B

Lễ Mình Máu Thánh Chúa Năm C

Lễ Thánh Tâm Chúa Giêsu Năm A

Lễ Thánh Tâm Chúa Giêsu Năm B

Lễ Thánh Tâm Chúa Giêsu Năm C

Lễ Kính Khiết Tâm Mẹ

 

Mùa Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm

Chúa Nhật 2 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 2 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 2 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm

Chúa Nhật 3 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 3 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 3 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm

Chúa Nhật 4 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 4 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 4 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm

Chúa Nhật 5 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 5 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 5 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm

Chúa Nhật 6 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 6 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 6 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm

Chúa Nhật 7 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 7 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 7 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm

Chúa Nhật 8 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 8 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 8 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm

Chúa Nhật 9 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 9 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 9 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm

 

Chúa Nhật 10 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 10 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 10 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm

Chúa Nhật 11 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 11 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 11 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm

Chúa Nhật 12 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 12 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 12 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm

Chúa Nhật 13 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 13 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 13 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm

Chúa Nhật 14 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 14 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 14 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm

Chúa Nhật 15 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 15 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 15 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm

Chúa Nhật 16 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 16 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 16 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm

Chúa Nhật 17 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 17 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 17 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm

Chúa Nhật 18 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 18 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 18 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm

Chúa Nhật 19 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 19 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 19 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm

Chúa Nhật 20 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 20 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 20 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm

Chúa Nhật 21 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 21 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 21 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm

Chúa Nhật 22 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 22 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 22 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm

Chúa Nhật 23 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 23 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 23 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm

Chúa Nhật 24 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 24 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 24 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm

Chúa Nhật 25 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 25 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 25 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm

Chúa Nhật 26 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 26 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 26 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm

Chúa Nhật 27 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 27 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 27 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm

Chúa Nhật 28 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 28 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 28 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm

Chúa Nhật 29 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 29 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 29 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm

Chúa Nhật 30 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 30 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 30 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm

Chúa Nhật 31 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 31 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 31 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm

Chúa Nhật 32 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 32 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 32 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm

Chúa Nhật 33 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 33 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 33 Quanh Năm Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm

Chúa Nhật 34: Lễ Chúa Kitô Vua Vũ Trụ Năm A

Chúa Nhật 34: Lễ Chúa Kitô Vua Vũ Trụ Năm B

Chúa Nhật 34: Lễ Chúa Kitô Vua Vũ Trụ Năm C

Thứ Hai sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm

 

- Những Lễ Riêng

30/11 : Lễ kính Thánh Anrê

8/12 : Lễ trọng Ðức Maria Vô Nhiễm Nguyên Tội

25/1 : Lễ kính Thánh Phaolô Tông Ðồ Trở Lại

26/1 : Lễ nhớ Thánh Timôthêu và Thánh Titô

2/2 : Lễ kính Ðức Mẹ Dâng Chúa Giêsu Trong Ðền Thánh

11/2 : Lễ Ðức Mẹ Lộ Ðức

22/2 : Lễ Lập Tông Tòa Thánh Phêrô

19/3 : Lễ Thánh Cả Giuse

25/3 : Lễ Truyền Tin Cho Ðức Mẹ

25/4 : Lễ Thánh Marcô, Thánh Sử

1/5 : Lễ Thánh Giuse Lao Công

3/5 : Lễ Thánh Giacôbê và Philipphê Tông Ðồ

14/5 : Lễ Thánh Matthia Tông Ðồ

31/5 : Lễ Ðức Mẹ Thăm Viếng

11/6 : Lễ Thánh Barnaba

24/6 : Lễ Sinh Nhật Thánh Gioan Tẩy Giả

29/6 : Lễ Thánh Phêrô và Phaolô

3/7 : Lễ Thánh Tôma

22/7 : Lễ Thánh Maria Mađalêna

25/7 : Lễ Thánh Giacôbê

26/7 : Lễ Thánh Gioakim và Anna

29/7 : Lễ Thánh Martha

6/8 : Lễ Chúa Giêsu Hiển Dung Năm A

6/8 : Lễ Chúa Giêsu Hiển Dung Năm B

6/8 : Lễ Chúa Giêsu Hiển Dung Năm C

8/8 : Lễ Thánh Ða Minh

10/8 : Lễ Thánh Lôrensô

15/8 : Lễ Ðức Mẹ Hồn Xác Lên Trời

22/8 : Lễ Ðức Maria Trinh Nữ Vương

24/8 : Lễ Thánh Bartôlômêô

29/8 : Lễ Thánh Gioan Tẩy Giả Bị Trảm Quyết

8/9 : Lễ Sinh Nhật Ðức Trinh Nữ Maria

14/9 : Lễ Suy Tôn Thánh Giá

15/9 : Lễ Ðức Mẹ Sầu Bi

20/9 : Lễ Thánh Anrê Kim Taegon

21/9 : Lễ Thánh Matthêu

29/9 : Lễ T.T. Micae, Gabriel, Raphael

1/10 : Lễ Thánh Têrêxa Hài Ðồng Giêsu

2/10 : Lễ Các Thiên Thần Hộ Thủ

4/10 : Lễ Thánh Phanxicô Assisi

7/10 : Lễ Ðưc Mẹ Mân Côi

15/10 : Lễ Thánh Têrêxa Avila

17/10 : Lễ Thánh Inhaxiô Antiôkia

18/10 : Lễ Thánh Luca

19/10 : Lễ Thánh Gioan Brébeuf

28/10 : Lễ Thánh Simon và Giuđa

--/10 : Chúa Nhật Lễ Khánh Nhật Truyền Giáo

1/11 : Lễ Các Thánh Nam Nữ

2/11 : Lễ Cầu Cho Các Tín Hữu Ðã Qua Ðời

9/11 : Lễ Cung Hiến Thánh Ðường Latêranô

18/11 : Lễ Cung Hiến Thánh Ðường Phêrô và Phaolô

Tháng 11 : Lễ Tạ Ơn Thiên Chúa

24/11 : Lễ Thánh Anrê Dũng Lạc

30/11 : Lễ Thánh Anrê

 

- Những Thánh Lễ Ðặc Biệt

24/11 : Các Lời Nguyện và các Bài Ðọc trong Thánh Lễ Các Thánh Tử Ðạo Việt Nam

24/11 : Lời Dẫn Lễ Và Lời Nguyện Giáo Dân trong Thánh Lễ Các Thánh Tử Ðạo Việt Nam

Thánh Lễ Ngày Ðầu Xuân Mồng Một Tết Âm Lịch

Thánh Lễ Ngày Mồng Hai Tết Cầu Cho Tổ Tiên Ông Bà Cha Mẹ

Thánh Lễ Ngày Mồng Ba Tết Cầu Cho Công Ăn Việc Làm

Nghi Thức Cầu Nguyện Trong Thánh Lễ Ngày Ðầu Xuân

Nghi Thức Cầu Nguyện Ngày Ðầu Xuân (khi không có Thánh Lễ)

Nghi Thức Thánh Lễ Hôn Phối

Nghi Thức Thánh Lễ An Táng

Nghi Thức Làm Phép Nước và Rửa Tội Trẻ Em

Nghi Thức Làm Phép Nước và Rửa Tội Người Lớn

 

 

 

"Lời Chúa Trong Giờ Kinh Gia Ðình"

Prepared for internet by Vietnamese Missionaries in Asia

(C) Copyright 2000. Tác Giả Giữ Bản Quyền

Last updated: November 21, 2004 by JPT-VN.

 


Back to Vietnamese Missionaries in Asia Home Page