Mỗi Ngày Một Tin Vui

Những Bài Suy Niệm Lời Chúa Hằng Ngày

của Ðài Phát Thanh Chân Lý Á Châu

 

 

Prepared for Internet by Vietnamese Missionaries in Asia

 

 

- Mùa Quanh Năm

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm

Chúa Nhật 17 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 17 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 17 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm

Chúa Nhật 16 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 16 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 16 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm

Chúa Nhật 15 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 15 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 15 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm

Chúa Nhật 14 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 14 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 14 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm

Chúa Nhật 13 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 13 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 13 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm

Chúa Nhật 12 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 12 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 12 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm

Chúa Nhật 11 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 11 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 11 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm

Chúa Nhật 10 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 10 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 10 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm

Chúa Nhật 9 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 9 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 9 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm

Chúa Nhật 8 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 8 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 8 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm

Chúa Nhật 7 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 7 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 7 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm

Chúa Nhật 6 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 6 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 6 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm

Chúa Nhật 5 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 5 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 5 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm

Chúa Nhật 4 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 4 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 4 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm

Chúa Nhật 3 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 3 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 3 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm

Chúa Nhật 2 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 2 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 2 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm

 

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm

Chúa Nhật 34 QN - Lễ Chúa Kitô Vua Năm A

Chúa Nhật 34 QN - Lễ Chúa Kitô Vua Năm B

Chúa Nhật 34 QN - Lễ Chúa Kitô Vua Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm

Chúa Nhật 33 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 33 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 33 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm

Chúa Nhật 32 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 32 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 32 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm

Chúa Nhật 31 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 31 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 31 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm

Chúa Nhật 30 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 30 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 30 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm

Chúa Nhật 29 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 29 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 29 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm

Chúa Nhật 28 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 28 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 28 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm

Chúa Nhật 27 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 27 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 27 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm

Chúa Nhật 26 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 26 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 26 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm

Chúa Nhật 25 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 25 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 25 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm

Chúa Nhật 24 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 24 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 24 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm

Chúa Nhật 23 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 23 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 23 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm

Chúa Nhật 22 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 22 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 22 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm

Chúa Nhật 21 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 21 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 21 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm

Chúa Nhật 20 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 20 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 20 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm

Chúa Nhật 19 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 19 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 19 Quanh Năm Năm C

Thứ Bảy sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm

Thứ Sáu sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm

Thứ Năm sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm

Thứ Tư sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm

Thứ Ba sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm

Thứ Hai sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm

Chúa Nhật 18 Quanh Năm Năm A

Chúa Nhật 18 Quanh Năm Năm B

Chúa Nhật 18 Quanh Năm Năm C

 

 

"Mỗi Ngày Một Tin Vui - Những Bài Suy Niệm Lời Chúa Hằng Ngày

của Ðài Phát Thanh Chân Lý Á Châu - Radio Veritas Asia"

Prepared for internet by Vietnamese Missionaries in Asia

(C) Copyright 1997. Tác Giả Giữ Bản Quyền

Last updated: January 9, 2006 by ÐTB-VN.

 


Back to Vietnamese Missionaries in Asia Home Page