-
Mùa Quanh Năm
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 17 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 17 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 17 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 17 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 17 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 17 Quanh Năm
Chúa
Nhật 17 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 17 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 17 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 16 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 16 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 16 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 16 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 16 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 16 Quanh Năm
Chúa
Nhật 16 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 16 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 16 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 15 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 15 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 15 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 15 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 15 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 15 Quanh Năm
Chúa
Nhật 15 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 15 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 15 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 14 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 14 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 14 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 14 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 14 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 14 Quanh Năm
Chúa
Nhật 14 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 14 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 14 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 13 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 13 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 13 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 13 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 13 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 13 Quanh Năm
Chúa
Nhật 13 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 13 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 13 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 12 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 12 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 12 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 12 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 12 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 12 Quanh Năm
Chúa
Nhật 12 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 12 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 12 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 11 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 11 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 11 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 11 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 11 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 11 Quanh Năm
Chúa
Nhật 11 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 11 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 11 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 10 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 10 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 10 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 10 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 10 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 10 Quanh Năm
Chúa
Nhật 10 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 10 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 10 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 9 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 9 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 9 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 9 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 9 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 9 Quanh Năm
Chúa
Nhật 9 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 9 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 9 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 8 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 8 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 8 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 8 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 8 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 8 Quanh Năm
Chúa
Nhật 8 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 8 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 8 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 7 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 7 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 7 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 7 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 7 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 7 Quanh Năm
Chúa
Nhật 7 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 7 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 7 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 6 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 6 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 6 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 6 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 6 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 6 Quanh Năm
Chúa
Nhật 6 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 6 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 6 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 5 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 5 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 5 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 5 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 5 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 5 Quanh Năm
Chúa
Nhật 5 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 5 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 5 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 4 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 4 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 4 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 4 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 4 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 4 Quanh Năm
Chúa
Nhật 4 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 4 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 4 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 3 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 3 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 3 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 3 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 3 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 3 Quanh Năm
Chúa
Nhật 3 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 3 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 3 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 2 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 2 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 2 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 2 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 2 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 2 Quanh Năm
Chúa
Nhật 2 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 2 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 2 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 1 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 1 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 1 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 1 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 1 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 1 Quanh Năm
|
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 34 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 34 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 34 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 34 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 34 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 34 Quanh Năm
Chúa
Nhật 34 QN - Lễ Chúa Kitô Vua Năm A
Chúa
Nhật 34 QN - Lễ Chúa Kitô Vua Năm B
Chúa
Nhật 34 QN - Lễ Chúa Kitô Vua Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 33 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 33 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 33 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 33 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 33 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 33 Quanh Năm
Chúa
Nhật 33 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 33 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 33 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 32 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 32 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 32 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 32 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 32 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 32 Quanh Năm
Chúa
Nhật 32 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 32 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 32 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 31 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 31 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 31 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 31 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 31 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 31 Quanh Năm
Chúa
Nhật 31 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 31 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 31 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 30 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 30 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 30 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 30 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 30 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 30 Quanh Năm
Chúa
Nhật 30 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 30 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 30 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 29 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 29 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 29 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 29 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 29 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 29 Quanh Năm
Chúa
Nhật 29 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 29 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 29 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 28 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 28 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 28 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 28 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 28 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 28 Quanh Năm
Chúa
Nhật 28 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 28 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 28 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 27 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 27 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 27 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 27 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 27 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 27 Quanh Năm
Chúa
Nhật 27 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 27 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 27 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 26 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 26 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 26 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 26 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 26 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 26 Quanh Năm
Chúa
Nhật 26 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 26 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 26 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 25 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 25 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 25 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 25 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 25 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 25 Quanh Năm
Chúa
Nhật 25 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 25 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 25 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 24 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 24 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 24 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 24 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 24 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 24 Quanh Năm
Chúa
Nhật 24 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 24 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 24 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 23 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 23 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 23 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 23 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 23 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 23 Quanh Năm
Chúa
Nhật 23 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 23 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 23 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 22 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 22 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 22 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 22 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 22 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 22 Quanh Năm
Chúa
Nhật 22 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 22 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 22 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 21 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 21 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 21 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 21 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 21 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 21 Quanh Năm
Chúa
Nhật 21 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 21 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 21 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 20 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 20 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 20 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 20 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 20 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 20 Quanh Năm
Chúa
Nhật 20 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 20 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 20 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 19 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 19 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 19 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 19 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 19 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 19 Quanh Năm
Chúa
Nhật 19 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 19 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 19 Quanh Năm Năm C
Thứ
Bảy sau Chúa
Nhật 18 Quanh Năm
Thứ
Sáu sau Chúa
Nhật 18 Quanh Năm
Thứ
Năm sau Chúa
Nhật 18 Quanh Năm
Thứ
Tư sau Chúa
Nhật 18 Quanh Năm
Thứ
Ba sau Chúa
Nhật 18 Quanh Năm
Thứ
Hai sau Chúa
Nhật 18 Quanh Năm
Chúa
Nhật 18 Quanh Năm Năm A
Chúa
Nhật 18 Quanh Năm Năm B
Chúa
Nhật 18 Quanh Năm Năm C
|