T

tàu Noe

tân tòng (catechumen)

tên rửa tội (baptismal name)

tha tội

thánh Basil

thánh kinh (Bible)

thánh thể (Blessed Sacrament)

Thánh Thể (eucharisty)

thân thể Chúa Kitô (Body of Christ)

thập giá (cross)

thập tự quân (crusade)

thêm sức (xức trán) (confirmation)

thề bỏ bè rối

thiên thần

thiêu xác (cremation)

thị kiến hạnh phúc (Beatific vision)

thờ lạy

Thông điệp (encyclical)

thư mục Thánh Kinh (Canon)

thứ hai lễ tro

thứ tư lễ tro

tiến hoá (evolution)

tiền xướng

tình trạng Ðộc thân (celibacy)

toà giải tội (confessional)

tông đồ

tổng giám mục

trạng sư

trở lại (conversion)

truyền phép (consecration)

truyền tin

tung hô

tuyên uý (chaplain)

tượng chịu nạn (crucifix)

từ bi (compassion)

tử hình (capital punishment)

tự vị đồng âm (concordance)

(C) Copyright 1998
by Rev. Ngo tuong Dzung, Texas, USA.


Back to Vietnamese Missionaries in Taiwan Home Page