D

dạy đạo (catechesis)

dầu thánh (chrism)

dòng kín (Carmelites)

đá góc tường (cornerstone)

đá thánh

Ðại kết (ecumenis)

đạo sĩ (ẩn sĩ)

đặc sứ tông toà

đóng đinh (crucifixion)

đỡ đầu rửa tội, vú bõ (baptismal sponsors).

đồng tế (concelebrant)

đức mến (charity)

đức trong sạch (chastity)

(C) Copyright 1998
by Rev. Ngo tuong Dzung, Texas, USA.


Back to Vietnamese Missionaries in Taiwan Home Page